TUYỆT VỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

admin

Bản dịch

Cảm ơn anh/em vì như thế một ban đêm tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon!

expand_more Have a great night!

... tiếp tục là một trong member tuyệt vời cho tới lịch trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thiết tăng vấn đề, vui vẻ lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cảm ứng cho tới tôi.

...will be a great addition đồ sộ your program. If I can further assist, please e-mail or Hotline bủ.

Chúc chúng ta một sinh nhật hạnh phúc và tuyệt vời!

expand_more Have a wonderful birthday!

Mình tin cẩn rằng nhì các bạn sẽ là những người dân tía người u tuyệt vời.

I'm sure you will make wonderful parents.

Ví dụ về kiểu cách dùng

Chúc chúng ta một sinh nhật hạnh phúc và tuyệt vời!

Wishing you every happiness this special day brings. Have a wonderful birthday!

Cảm ơn anh/em vì như thế một ban đêm tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon!

Thank you for a lovely evening! Have a great night!

Mình tin cẩn rằng nhì các bạn sẽ là những người dân tía người u tuyệt vời.

To the very proud parents of… . Congratulations on your new arrival. I'm sure you will make wonderful parents.

... tiếp tục là một trong member tuyệt vời cho tới lịch trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thiết tăng vấn đề, vui vẻ lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cảm ứng cho tới tôi.

...will be a great addition đồ sộ your program. If I can further assist, please e-mail or Hotline bủ.